Có 2 kết quả:
悠長 yōu cháng ㄧㄡ ㄔㄤˊ • 悠长 yōu cháng ㄧㄡ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long
(2) drawn-out
(3) prolonged
(4) lingering
(2) drawn-out
(3) prolonged
(4) lingering
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long
(2) drawn-out
(3) prolonged
(4) lingering
(2) drawn-out
(3) prolonged
(4) lingering
Bình luận 0