Có 2 kết quả:

悠長 yōu cháng ㄧㄡ ㄔㄤˊ悠长 yōu cháng ㄧㄡ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) long
(2) drawn-out
(3) prolonged
(4) lingering

Từ điển Trung-Anh

(1) long
(2) drawn-out
(3) prolonged
(4) lingering